IELTS Online
Cách diễn đạt tăng giảm trong IELTS Writing task 1 hay nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cách diễn đạt số liệu tăng trong IELTS Writing task 1
- 1.1. Cách diễn đạt số liệu tăng nhanh chóng
- 1.2. Cách diễn đạt số liệu tăng từ từ
- 1.3. Cách diễn đạt số liệu tăng đều
- 1.4. Cách diễn đạt số liệu tăng chậm
- 1.5. Cách diễn đạt số liệu tăng lên nhất thời
- 1.6. Cách diễn đạt số liệu tăng vọt đáng kể / đột ngột
- 2. Cách diễn đạt số liệu giảm trong IELTS Writing task 1
- 2.1. Cách diễn đạt số liệu giảm nhẹ
- 2.2. Cách diễn đạt số liệu giảm đều
- 2.3. Cách diễn đạt số liệu giảm nhanh
- 2.4. Cách diễn đạt số liệu giảm liên tục, đột ngột
- 2.5. Cách diễn đạt số liệu giảm đáng kể
- 3. Cách diễn đạt sự biến động
- 3.1. Diễn đạt biến động trong khoảng thời gian … năm
- 3.2. Có những sự thay đổi lớn trong …
- 3.3. Có một số biến động nhỏ
- 3.4. Diễn đạt biến động liên tục
- 4. Cấu trúc mô tả sự thay đổi tăng/giảm trong IELTS Writing task 1
- 5. Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng tăng giảm trong IELTS Writing task 1
- 6. Tăng band Writing cùng khóa IELTS online tại Langmaster
“Tăng giảm trong IELTS Writing Task 1” là phần khiến rất nhiều thí sinh mất điểm dù biểu đồ không hề khó. Không phải vì bạn thiếu từ vựng, mà vì dùng sai động từ, nhầm mức độ tăng giảm, hoặc lặp từ quá nhiều. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hệ thống cách mô tả xu hướng tăng – giảm chuẩn band, kèm ví dụ dễ áp dụng để tránh những lỗi sai phổ biến nhất.
1. Cách diễn đạt số liệu tăng trong IELTS Writing task 1
Trong IELTS Writing task 1, mô tả xu hướng tăng (increase) là kỹ năng cốt lõi vì hầu hết biểu đồ đều có số liệu đi lên theo thời gian. Thí sinh cần đa dạng từ vựng, sử dụng đúng trạng từ / tính từ, đồng thời thể hiện mức độ tăng một cách chính xác.
1.1. Cách diễn đạt số liệu tăng nhanh chóng
Dạng tăng nhanh thường xuất hiện khi số liệu tăng mạnh trong thời gian ngắn, ví dụ như doanh thu tăng vọt, dân số bùng nổ, hay lượng người dùng tăng đột biến.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
sharp /ʃɑːp/ |
sharply /ˈʃɑːpli/ |
tăng mạnh, đột ngột |
|
rapid /ˈræpɪd/ |
rapidly /ˈræpɪdli/ |
tăng nhanh |
|
dramatic /drəˈmætɪk/ |
dramatically /drəˈmætɪkli/ |
tăng rất mạnh, đáng chú ý |
|
steep /stiːp/ |
steeply /ˈstiːpli/ |
tăng dốc, tăng mạnh |
|
sudden /ˈsʌdn/ |
suddenly /ˈsʌdənli/ |
tăng bất ngờ |
VD:
- The number of users rose sharply between 2010 and 2012.
- Sales experienced a dramatic increase in the first quarter.
- There was a rapid growth in online shopping during this period.
1.2. Cách diễn đạt số liệu tăng từ từ
Tăng từ từ dùng khi số liệu đi lên chậm, không có biến động mạnh, thường gặp trong biểu đồ dài hạn.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
gradual /ˈɡrædʒuəl/ |
gradually /ˈɡrædʒuəli/ |
tăng dần |
|
slow /sləʊ/ |
slowly /ˈsləʊli/ |
tăng chậm |
|
slight /slaɪt/ |
slightly /ˈslaɪtli/ |
tăng nhẹ |
|
modest /ˈmɒdɪst/ |
modestly /ˈmɒdɪstli/ |
tăng vừa phải |
|
marginal /ˈmɑːdʒɪnəl/ |
marginally /ˈmɑːdʒɪnəli/ |
tăng không đáng kể |
VD:
- The population increased gradually over the period shown.
- There was a slow rise in employment rates.
- The figure went up slightly from 2005 to 2008.
>> Xem thêm:
- Các dạng bài IELTS Writing Task 1 và cách viết chính xác nhất
- IELTS General Email Writing Task 1: Cách viết & bài mẫu band 7.0+
1.3. Cách diễn đạt số liệu tăng đều
Tăng đều dùng khi số liệu đi lên ổn định, không có dao động lớn trong suốt giai đoạn.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
steady /ˈstedi/ |
steadily /ˈstedɪli/ |
tăng đều |
|
consistent /kənˈsɪstənt/ |
consistently /kənˈsɪstəntli/ |
tăng ổn định |
|
stable /ˈsteɪbl/ |
stably /ˈsteɪbli/ |
ổn định |
|
continuous /kənˈtɪnjuəs/ |
continuously /kənˈtɪnjuəsli/ |
tăng liên tục |
|
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ |
uniformly /ˈjuːnɪfɔːmli/ |
tăng đồng đều |
VD:
- The rate rose steadily throughout the period.
- There was a consistent increase in energy consumption.
- Sales showed a stable upward trend from 2010 onwards.
1.4. Cách diễn đạt số liệu tăng chậm
Dùng khi số liệu tăng rất ít, gần như không thay đổi đáng kể trong một khoảng thời gian.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
slow /sləʊ/ |
slowly /ˈsləʊli/ |
tăng chậm |
|
minimal /ˈmɪnɪməl/ |
minimally /ˈmɪnɪməli/ |
tăng rất ít |
|
slight /slaɪt/ |
slightly /ˈslaɪtli/ |
tăng nhẹ |
|
marginal /ˈmɑːdʒɪnəl/ |
marginally /ˈmɑːdʒɪnəli/ |
tăng không đáng kể |
|
negligible /ˈneɡlɪdʒəbl/ |
negligibly /ˈneɡlɪdʒəbli/ |
tăng gần như không đáng kể |
VD:
- The number of employees increased slightly over the five-year period.
- There was a minimal rise in production between 2015 and 2018.
- The figure grew marginally, remaining almost unchanged.
>> Xem thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph kèm bài mẫu chi tiết
1.5. Cách diễn đạt số liệu tăng lên nhất thời
Dùng khi số liệu chỉ tăng trong thời gian ngắn, sau đó giảm xuống hoặc ổn định trở lại.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
temporary /ˈtemprəri/ |
temporarily /ˈtemprərəli/ |
tăng tạm thời |
|
short-lived /ˌʃɔːt ˈlɪvd/ |
tồn tại trong thời gian ngắn |
|
|
brief /briːf/ |
briefly /ˈbriːfli/ |
ngắn hạn |
|
transient /ˈtrænziənt/ |
transiently /ˈtrænziəntli/ |
mang tính thoáng qua |
|
momentary /ˈməʊməntri/ |
momentarily /ˈməʊməntrəli/ |
trong chốc lát |
VD:
- The figure rose briefly before falling back to its original level.
- There was a temporary increase in sales during the summer.
- The number of visitors increased momentarily and then stabilised.
1.6. Cách diễn đạt số liệu tăng vọt đáng kể / đột ngột
Dùng khi số liệu tăng rất mạnh trong thời gian cực ngắn, thường tạo đỉnh cao bất thường trên biểu đồ.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
sudden /ˈsʌdn/ |
suddenly /ˈsʌdənli/ |
tăng đột ngột |
|
dramatic /drəˈmætɪk/ |
dramatically /drəˈmætɪkli/ |
tăng vọt, rất mạnh |
|
sharp /ʃɑːp/ |
sharply /ˈʃɑːpli/ |
tăng gấp, tăng mạnh |
|
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
tăng đáng kể |
|
explosive /ɪkˈspləʊsɪv/ |
explosively /ɪkˈspləʊsɪvli/ |
tăng bùng nổ |
VD:
- The number of users rose sharply in just one year.
- There was a dramatic increase in profits in 2020.
- Sales increased significantly, reaching a peak in the final year.
>> Xem thêm: IELTS Writing Task 1 Table: Cách làm chi tiết [Kèm bài mẫu]
2. Cách diễn đạt số liệu giảm trong IELTS Writing task 1
2.1. Cách diễn đạt số liệu giảm nhẹ
Dùng khi số liệu giảm ít, không có biến động lớn.
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
slight /slaɪt/ |
slightly /ˈslaɪtli/ |
giảm nhẹ |
|
small /smɔːl/ |
slightly /ˈslaɪtli/ |
giảm ít |
|
minimal /ˈmɪnɪməl/ |
minimally /ˈmɪnɪməli/ |
giảm rất ít |
|
marginal /ˈmɑːdʒɪnəl/ |
marginally /ˈmɑːdʒɪnəli/ |
giảm không đáng kể |
|
negligible /ˈneɡlɪdʒəbl/ |
negligibly /ˈneɡlɪdʒəbli/ |
giảm gần như không đáng kể |
VD:
- The figure fell slightly over the period shown.
- There was a small decrease in sales between 2016 and 2018.
- The number of users declined marginally.
2.2. Cách diễn đạt số liệu giảm đều
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
steady /ˈstedi/ |
steadily /ˈstedɪli/ |
giảm đều |
|
gradual /ˈɡrædʒuəl/ |
gradually /ˈɡrædʒuəli/ |
giảm từ từ |
|
consistent /kənˈsɪstənt/ |
consistently /kənˈsɪstəntli/ |
giảm ổn định |
|
continuous /kənˈtɪnjuəs/ |
continuously /kənˈtɪnjuəsli/ |
giảm liên tục |
|
stable /ˈsteɪbl/ |
stably /ˈsteɪbli/ |
giảm ổn định |
VD:
- The unemployment rate declined steadily over the period.
- There was a consistent decrease in energy consumption.
- The figure fell gradually from 2010 onwards.
>> Xem thêm:
- IELTS Writing Task 1 Static Chart: Cách viết biểu đồ tĩnh & Bài mẫu
- Cách viết Overview IELTS Writing Task 1 chi tiết, đạt điểm cao
2.3. Cách diễn đạt số liệu giảm nhanh
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
sharp /ʃɑːp/ |
sharply /ˈʃɑːpli/ |
giảm mạnh |
|
rapid /ˈræpɪd/ |
rapidly /ˈræpɪdli/ |
giảm nhanh |
|
dramatic /drəˈmætɪk/ |
dramatically /drəˈmætɪkli/ |
giảm mạnh, đột ngột |
|
steep /stiːp/ |
steeply /ˈstiːpli/ |
giảm dốc |
|
sudden /ˈsʌdn/ |
suddenly /ˈsʌdənli/ |
giảm đột ngột |
VD:
- The number of visitors fell sharply in 2020.
- There was a rapid decline in production.
- The figure dropped dramatically during this period.
2.4. Cách diễn đạt số liệu giảm liên tục, đột ngột
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
continuous /kənˈtɪnjuəs/ |
continuously /kənˈtɪnjuəsli/ |
giảm liên tục |
|
sudden /ˈsʌdn/ |
suddenly /ˈsʌdənli/ |
giảm đột ngột |
|
abrupt /əˈbrʌpt/ |
abruptly /əˈbrʌptli/ |
giảm bất ngờ |
|
unexpected /ˌʌnɪkˈspektɪd/ |
unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/ |
giảm không lường trước |
|
immediate /ɪˈmiːdiət/ |
immediately /ɪˈmiːdiətli/ |
giảm ngay lập tức |
VD:
- The figure declined continuously throughout the period.
- There was a sudden drop in prices in the final year.
- The number of users fell abruptly.
2.5. Cách diễn đạt số liệu giảm đáng kể
|
Tính từ (IPA) |
Trạng từ (IPA) |
Nghĩa |
|
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
giảm đáng kể |
|
considerable /kənˈsɪdərəbl/ |
considerably /kənˈsɪdərəbli/ |
giảm nhiều |
|
substantial /səbˈstænʃl/ |
substantially /səbˈstænʃəli/ |
giảm lớn |
|
marked /mɑːkt/ |
markedly /ˈmɑːkɪdli/ |
giảm rõ rệt |
|
major /ˈmeɪdʒə/ |
majorly /ˈmeɪdʒəli/ |
giảm ở mức lớn |
VD:
- There was a significant decrease in revenue.
- The number of employees fell considerably.
- The figure declined substantially over the period.
>> Xem thêm: Các từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng và cách dùng
3. Cách diễn đạt sự biến động
3.1. Diễn đạt biến động trong khoảng thời gian … năm
Chủ ngữ + fluctuate over the #-year period
VD:
- The unemployment rate fluctuated over the five-year period. (Tỷ lệ thất nghiệp dao động trong suốt giai đoạn năm năm.)
- The number of visitors fluctuated over the ten-year period shown in the chart. (Số lượng khách tham quan dao động trong suốt giai đoạn mười năm được thể hiện trong biểu đồ.)
3.2. Có những sự thay đổi lớn trong …
There are significant changes in…
VD:
- There are significant changes in energy consumption over the period. (Có những thay đổi lớn trong mức tiêu thụ năng lượng trong giai đoạn này.)
- There are significant changes in the sales figures of the company. (Có những biến động đáng kể trong doanh số của công ty.)
3.3. Có một số biến động nhỏ
There are some slights shifts
VD:
- There are some slight shifts in the population figures. (Có một số biến động nhỏ trong số liệu dân số.)
- There are some slight shifts in the percentage of internet users. (Có một vài thay đổi nhẹ trong tỷ lệ người dùng Internet.)
3.4. Diễn đạt biến động liên tục
Chủ ngữ + vary consistently/continuously
VD:
- The figures varied continuously throughout the period. (Các số liệu liên tục thay đổi trong suốt giai đoạn.)
- The price of oil varied consistently between 2010 and 2020. (Giá dầu thay đổi liên tục trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2020.)
>> Xem thêm: Cách Paraphrase trong IELTS Writing task 1 thông dụng và bài tập
4. Cấu trúc mô tả sự thay đổi tăng/giảm trong IELTS Writing task 1
- Cấu trúc 1: S + V + Adv + number + time period
VD:
The number of students increased steadily by twenty percent over five years. (Số lượng sinh viên tăng đều hai mươi phần trăm trong vòng năm năm.)
Sales fell sharply by ten percent in one year. (Doanh số giảm mạnh mười phần trăm trong vòng một năm.)
- Cấu trúc 2: There + be + a/an + Adj + N + of number + in + “what” + (complement) + time period
VD:
There was a significant increase of fifteen percent in the company’s revenue over the period. (Có mức tăng đáng kể mười lăm phần trăm trong doanh thu của công ty trong giai đoạn này.)
There was a sharp decrease of ten percent in the unemployment rate between 2015 and 2020. (Có mức giảm mạnh mười phần trăm trong tỷ lệ thất nghiệp từ năm 2015 đến 2020.)
- Cấu trúc 3: S + experienced / saw / witnessed + a/an + Adj + N + of number + time period
VD:
The population experienced a gradual increase of five percent over ten years. (Dân số trải qua mức tăng dần năm phần trăm trong mười năm.)
The industry witnessed a dramatic decline of twenty percent in one decade. (Ngành công nghiệp chứng kiến mức giảm mạnh hai mươi phần trăm trong một thập kỷ.)
- Cấu trúc 4: A/an + Adj + N + of number + was seen + in subject + time period
VD:
A moderate rise of eight percent was seen in online sales over the period shown. (Mức tăng vừa phải tám phần trăm được ghi nhận trong doanh số bán hàng trực tuyến trong giai đoạn được minh họa.)
A considerable drop of twelve percent was seen in car ownership between 2010 and 2018. (Mức giảm đáng kể mười hai phần trăm được ghi nhận trong tỷ lệ sở hữu ô tô từ năm 2010 đến 2018.)
- Cấu trúc 5: Time period + witnessed / saw / + a/an + Adj + N + of number + in + noun phrase
VD:
The final year witnessed a sharp increase of twenty percent in profits. (Năm cuối cùng chứng kiến mức tăng mạnh hai mươi phần trăm trong lợi nhuận.)
The first decade saw a significant decline of fifteen percent in birth rates. (Thập kỷ đầu tiên ghi nhận mức giảm đáng kể mười lăm phần trăm trong tỷ lệ sinh.)
>> Xem thêm:
- Top sách luyện IELTS Writing hiệu quả theo từng trình độ
- Review trọn bộ sách Get Ready for IELTS [Kèm PDF]
5. Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng tăng giảm trong IELTS Writing task 1
Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng đúng từ vựng mô tả tăng – giảm – biến động không chỉ giúp bài viết rõ ràng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource và Task Achievement. Dưới đây là những lưu ý quan trọng thí sinh cần ghi nhớ.
- Đa dạng hóa từ vựng: Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh không nên lặp lại các từ cơ bản như increase hay decrease quá nhiều lần. Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa như rise, grow, climb, fall, decline sẽ giúp bài viết tự nhiên hơn và cải thiện điểm Lexical Resource.
- Sử dụng trạng từ: Trạng từ giúp làm rõ mức độ và cách thức của sự thay đổi, chẳng hạn như gradually, sharply, slightly. Khi được dùng đúng chỗ, trạng từ giúp câu văn cụ thể và học thuật hơn, tuy nhiên không nên dùng quá nhiều trạng từ trong một câu.
- Sử dụng tính từ: Tính từ thường đi kèm với các danh từ như increase, decrease, rise, drop để tạo ra các cụm danh từ học thuật. Việc kết hợp a significant increase hay a slight decline giúp đa dạng cấu trúc câu và tránh lặp dạng động từ.
- Miêu tả tốc độ: Không chỉ nêu sự thay đổi, người viết cần mô tả tốc độ tăng hoặc giảm để phản ánh chính xác dữ liệu trên biểu đồ. Các từ như rapid, gradual, slow nên được sử dụng khi biểu đồ thể hiện rõ tốc độ thay đổi đó.
- Tránh diễn đạt rập khuôn: Việc lặp lại liên tục các mẫu câu như there was an increase in… khiến bài viết trở nên máy móc. Thay vào đó, thí sinh nên linh hoạt thay đổi chủ ngữ và cấu trúc câu để bài viết mạch lạc và tự nhiên hơn.
6. Tăng band Writing cùng khóa IELTS online tại Langmaster
Nếu bạn cần chứng chỉ IELTS để phục vụ học tập hoặc công việc nhưng lịch trình bận rộn khiến việc đến trung tâm học trực tiếp trở nên khó khăn, thì khóa học IELTS online tại Langmaster là giải pháp học tập linh hoạt và hiệu quả. Hình thức học trực tuyến giúp bạn chủ động thời gian, học ở bất kỳ đâu mà vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo bài bản và chuyên sâu.
Các lớp học được tổ chức với sĩ số nhỏ từ 7-10 học viên, giúp giáo viên theo sát từng người, điều chỉnh lộ trình phù hợp với năng lực và sửa lỗi chi tiết trong suốt quá trình học. Đây là lợi thế lớn so với những lớp đông học viên, nơi người học dễ bị bỏ sót.
Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều có IELTS từ 7.5+, không có kỹ năng nào dưới sáu chấm và đã có kinh nghiệm luyện thi thực tế. Giáo viên hiểu rõ những lỗi sai phổ biến của người học IELTS và luôn đồng hành sát sao, cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ và hỗ trợ giải đáp thắc mắc kịp thời.
Khi tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster, mỗi học viên đều được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm. Trước khi bắt đầu, học viên làm bài kiểm tra đầy đủ bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm sẽ xếp lớp phù hợp và thiết kế hệ thống bài tập Writing chuyên sâu, bám sát các dạng đề phổ biến. Hàng tháng, học viên nhận được báo cáo học tập chi tiết, chỉ rõ điểm mạnh, điểm yếu và định hướng cải thiện cho giai đoạn tiếp theo.
Một điểm khác biệt lớn của Langmaster là cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu sau khóa học bạn chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Cam kết này giúp học viên yên tâm rằng dù học IELTS online, chất lượng đào tạo và mức độ hỗ trợ vẫn luôn được đảm bảo.
Ngoài các buổi học chính, học viên còn được tham gia coaching 1-1 với chuyên gia, giúp tập trung cải thiện những kỹ năng còn yếu, đảm bảo tiến độ học tập không bị chậm so với mục tiêu đề ra. Bên cạnh đó, các buổi thi thử mô phỏng như kỳ thi thật giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, đồng thời nhận được nhận xét chi tiết để điều chỉnh chiến lược ôn luyện hiệu quả hơn.
Trước khi đăng ký chính thức, học viên có thể tham gia học thử miễn phí để trải nghiệm môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và chất lượng đào tạo tại Langmaster. Đặc biệt, trung tâm có cam kết đầu ra bằng văn bản và chính sách học lại miễn phí nếu học viên chưa đạt band điểm mục tiêu sau khóa học.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Giải đề IELTS Writing Cambridge 14 Test 3 Task 2, bao gồm: Đề thi và phân tích đề thi, Bài mẫu tham khảo và Từ vựng hay trong bài.
Trong IELTS Writing Task 2, sử dụng synonyms thể hiện vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và tăng điểm Lexical Resource; bạn cần thay thế các từ như good, big, important, reason, effect bằng các từ như superb, significant, crucial, rationale, consequence,...
Để có từ vựng IELTS Writing Task 2, bạn cần ôn tập theo các chủ đề phổ biến như Công nghệ, Môi trường, Giáo dục, Kinh tế và Xã hội, kết hợp với các từ nối quan trọng.
Các từ nối trong IELTS Writing Task 1 thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin như: Adding information (Firstly, moreover), Contrasting (However, on the other hand), Sequencing (Next, then), và Giving examples (For example, such as)
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 gồm cấu trúc dự đoán, cấu trúc miêu tả, cấu trúc so sánh (so sánh hơn/kém, nhất, ngang bằng…)



